Napoli FC là một câu lạc bộ bóng đá Ý được thành lập vào năm 1926 và có trụ sở chính tại Naples, Napoli hiện đang thi đấu tại Serie A và đã đạt được nhiều thành tích lớn nhỏ, đáng kể nhất là 2 chức vô địch Serie A, 5 chiếc cúp Coppa Italia và Europa League.
Hãy cùng Bongasia điểm qua những thông tin nổi bật nhất về đội bóng đá Napoli nhé!
Thông tin chi tiết về câu lạc bộ bóng đá Napoli

Thông tin chi tiết về câu lạc bộ bóng đá Napoli được giới thiệu Bongasia sưu tầm từ những nguồn tin uy tín chất lượng bao gồm nhà cái QQ8788 Việt Nam , VN138 Casino hàng đầu Châu Á và Thantai68 – Trang cá cược thể thao uy tín số 1 Việt Nam
Tên đầy đủ | Società Sportiva Calcio Napoli S.p.A |
Biệt danh | Gli Azzurri
Partenopei |
Ngày thành lập | 25 tháng 8, 1926 |
Sân nhà | Sân vận động San Paolo (sức chứa: 54.726 chỗ ngồi) |
Chủ tịch | Aurelio De Laurentiis |
Huấn luyện viên trưởng | Luciano Spalletti |
Giải đấu hiện tại | Serie A |
Mùa giải 2020-21 | 5/20 |
Kể từ khi ông Luciano Spalletti được bổ nhiệm là huấn luyện viên trưởng của đội bóng thì Napoli đã bắt đầu hành trình bay cao trên bảng xếp hạng Serie A mùa này khi kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 3 với 79 điểm sau 24 chiến thắng, 7 trận hòa và 7 thất bại. Qua đó giành luôn tấm vé đến với vòng bảng UEFA Champion League với tư cách là 1 trong 4 đội mạnh nhất nước Ý.
Lịch sử thành lập và phát triển câu lạc bộ Napoli

Napoli FC là một trong những câu lạc bộ có số lần đổi tên nhiều bậc nhất châu Âu. Năm 1904, “Câu lạc bộ bóng bàn & cricket Naples” ra đời, đây cũng là tiền thân của Napoli FC sau này.
Chỉ 2 năm sau đó, câu lạc bộ có lần đầu tiên đổi tên thành Naples trước khi lại tiếp tục đổi tên vào năm 1922 khi Internazionale và Naples quyết định về chung một nhà và chọn Internaples làm tên chung.
Associazione Calcio Napoli được xem là cái tên chính thức đầu tiên của câu lạc bộ khi ra mắt người hâm mộ vào năm 1926, bắt đầu cho hành trình bóng đá chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, không lâu sau đó, đội bóng này lại đổi tên thành Societa Sportiva Calcio Napoli vào năm 1964.
Năm 2004, Aurelio De Laurentiis – một nhà làm phim người Ý đã cứu Napoli khỏi nguy cơ phá sản và đổi tên thành Câu lạc bộ bóng đá Napoli. Năm 2006, ông chủ câu lạc bộ lại một lần nữa đổi tên đội bóng thành Società Sportiva Calcio Napoli.
Thời kỳ huy hoàng nhất của Napoli FC là những năm 1984 khi đội bóng chiêu mộ thành công huyền thoại người Argentina – Maradona. Kỷ nguyên Maradona đã mở ra những tháng ngày đẹp như mơ của người hâm mộ Napoli FC, đã có hơn 70.000 cổ động viên đến tham dự ngày “cậu bé vàng” ra mắt đội chủ sân San Paolo.
Hai chức vô địch Serie A mùa giải 1987 và 1990, á quân những năm 1988 và 1989 cùng cú đúp danh hiệu với Cúp Quốc gia Ý (năm 1987) là những minh chứng rõ ràng sức ảnh hưởng của bộ đôi Maradona – Careca lên lối chơi chung của đội bóng.
Để vinh danh những cống hiến của Diego Maradona cho thành công chung của toàn đội, Ban lãnh đạo đội chủ sân San Paolo đã quyết định treo vĩnh viễn áo số 10 – số áo mà huyền thoại bóng đá đã mặc trong thời gian thi đấu cho Napoli FC.
Đội hình thi đấu chính thức câu lạc bộ Napoli (cập nhật)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ |
1 | GK | Alex Meret |
2 | DF | Kévin Malcuit |
5 | MF | Allan |
6 | DF | Mário Rui |
7 | FW | José Callejón (đội phó) |
8 | MF | Fabián Ruiz |
11 | FW | Hirving Lozano |
12 | MF | Elif Elmas |
13 | DF | Sebastiano Luperto |
14 | FW | Dries Mertens |
19 | DF | Nikola Maksimović |
20 | MF | Piotr Zieliński |
22 | DF | Giovanni Di Lorenzo |
23 | DF | Elseid Hysaj |
24 | FW | Lorenzo Insigne (đội trưởng) |
25 | GK | David Ospina |
26 | DF | Kalidou Koulibaly (đội phó 2) |
27 | GK | Orestis Karnezis |
31 | DF | Faouzi Ghoulam |
34 | MF | Amin Younes |
44 | DF | Kostas Manolas |
62 | DF | Lorenzo Tonelli |
70 | MF | Gianluca Gaetano |
99 | FW | Arkadiusz Milik |
Thành tích nổi bật

Mặc dù tuổi đời là tương đối trẻ khi so với những đội bóng cùng chơi tại Serie A nhưng bằng tất cả nỗ lực của mình, Napoli FC đã mang về phòng truyền thống số lượng danh hiệu đáng kể.
Giải đấu | Danh hiệu | Mùa giải |
Serie A | Vô địch
(2 lần) |
1986–87, 1989–90 |
Coppa Italia | Vô địch
(6 lần) |
1961–62, 1975–76, 1986–87, 2011–12, 2013–14, 2019–20 |
Supercoppa Italiana | Vô địch
(2 lần) |
1990, 2014 |
UEFA Cup | Vô địch
(1 lần) |
1988–89 |
Serie B | Vô địch
(1 lần) |
1949–50 |