Udinese Calcio S.p.A. là một câu lạc bộ thi đấu bóng đá chuyên nghiệp của Ý. Đội bóng có lịch sử lâu đời thứ hai nước Ý đặt trụ sở chính tại Udine, Friuli-Venezia Giulia.
Theo dõi bài viết của Bongasia để cập nhật những thông tin mới nhất của câu lạc bộ Udinese.
Cập nhật thông tin câu lạc bộ Udinese

Mọi tin tức về câu lạc bộ bóng đá Udinese được sưu tầm từ những nguồn tin uy tín như nhà cái 3IN1BET, SBOTOP – Website cá cược thể thao hàng đầu Việt Nam, Bong580 – Cá cược bóng đá trực tuyến hàng đầu Châu Á
Tên đầy đủ | Udinese Calcio S.p.A. |
Biệt danh | Bianconeri
Friulani Le Zebrette |
Ngày thành lập | Ngày 30 tháng 11 năm 1896 |
Sân nhà | Dacia Arena (sức chứa: 25,144 chỗ ngồi) |
Chủ tịch | Franco Soldati |
Huấn luyện viên trưởng | Igor Tudor |
Giải đấu hiện tại | Serie A |
Mùa giải 2020-21 | 13/20 |
Ở mùa giải 2021-22, Udinese đã mang về cho mình 47 điểm với 11 trận thắng, 14 trận hòa và 13 trận thua qua đó giành được vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng, chắc suất thi đấu tại Serie A mùa sau.
Lịch sử hình thành và phát triển đội bóng Udinese

Năm 1896, Udinese chính thức ra đời và trở thành một phần của Società Udinese di Ginnastica e Scherma. Udinese cũng là đội vô địch đầu tiên trong lịch sử giải đấu sau khi vượt qua Ferrara 2–0. Tuy nhiên danh hiệu này không còn được công nhận. Udinese có lần đầu tiên tham dự giải vô địch FIGC vào mùa giải năm 1912 – 1913.
Khi một số câu lạc bộ lớn khác không thể góp mặt tại Giải vô địch bóng đá do Liên đoàn bóng đá Ý tổ chức vào mùa giải 1922, Udinese đã không bỏ lỡ cơ hội trời ban để lọt vào đến trận chung kết Coppa Italia rồi sau gục ngã cay đắng với tỷ số 0-1 trước Vado.
Mùa giải 1922-1923 có thể được xem là mùa giải tồi tệ nhất của câu lạc bộ khi đội xếp chót bảng và phải xuống chơi ở giải hạng hai.
Đội hình thi đấu chính thức câu lạc bộ Udinese (mới nhất)

Đội một của câu lạc bộ Udinese bao gồm 25 cầu thủ, trong đó có 3 thủ môn theo đúng quy định của FIFA.
Số áo | Vị trí | Cầu thủ |
1 | GK | Marco Silvestri |
2 | DF | Nehuén Pérez (mượn từ Atlético Madrid) |
3 | DF | Samir |
4 | DF | Marvin Zeegelaar |
5 | MF | Tolgay Arslan |
6 | MF | Jean-Victor Makengo |
7 | FW | Isaac Success |
8 | MF | Mato Jajalo |
9 | FW | Beto (mượn từ Portimonense) |
10 | FW | Gerard Deulofeu |
11 | MF | Walace |
13 | DF | Destiny Udogie (mượn từ Hellas Verona) |
16 | DF | Nahuel Molina |
17 | DF | Bram Nuytinck (Đội trưởng) |
19 | DF | Jens Stryger Larsen |
20 | GK | Daniele Padelli |
23 | FW | Ignacio Pussetto (mượn từ Watford) |
24 | MF | Lazar Samardžić |
29 | GK | Antonio Santurro |
30 | FW | Ilija Nestorovski |
37 | MF | Roberto Pereyra |
45 | FW | Fernando Forestieri |
50 | DF | Rodrigo Becão |
87 | DF | Sebastien De Maio |
93 | DF | Brandon Soppy |
Thành tích & danh hiệu của câu lạc bộ Udinese

Dù không phải là một thế lực quá hùng mạnh của bóng đá Ý nhưng Udinese vẫn là một câu lạc bộ có bề dày thành tích đáng nể.
Giải đấu | Danh hiệu | Mùa giải |
UEFA Intertoto Cup | Vô địch | 2000 |
Mitropa Cup | Vô địch | 1980 |
Anglo-Italian Cup | Vô địch | 1978 |
Coppa Italia Primavera | Vô địch | 1993 |
Campionato Nazionale Primavera | Vô địch | 1981 |
Coppa Italia Serie C | Vô địch | 1978 |
Campionato Primavera di serie B | Vô địch | 1964 |
Liên hệ Bongasia nếu cần thêm thông tin về câu lạc bộ Udinese cũng như các đội bóng khác bạn nhé!