Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức là ai mà được coi như “cỗ xe tăng” hủy diệt? Những thành tích họ đạt được? Đội hình của họ như thế nào? Đây chắc chắn là thắc mắc của những người yêu thích bóng đá. Hôm nay Bóng Asia sẽ giải đáp những câu hỏi này qua bài viết sau.
Bóng Asia đã tổng hợp những thông tin tin tức liên quan đến đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, sẽ giúp bạn có được những thông tin về đội tuyển này.
Biệt danh | DFB-Elf
Nationalelf Die Adler (Die) Mannschaft |
Hiệp hội | DFB |
Liên đoàn châu lục | UEFA (Châu Âu) |
Huấn luyện viên trưởng | Hans – Dieter Flick |
Đội trưởng | Manuel Neuer |
Thi đấu nhiều nhất | Lothar Matthäus (150) |
Ghi bàn nhiều nhất | Miroslav Klose (71) |
Mã FIFA | GER |
Giới thiệu về đội tuyển bóng đá quốc gia Đức

Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức là đội tuyển bóng đá nam, đại diện cho nước Đức thi đấu ở các giải bóng quốc tế. Tên gọi đầy đủ theo tiếng Đức của đội tuyển là “Die deutsche Fußballnationalmannschaft”.
Đội tuyển được quản lý bởi Hiệp hội bóng đá Đức (viết tắt là DFB). Trước đây đội tuyển đây trong thời kỳ bị Đồng Minh chiếm đóng, có 2 đội tuyển đại diện cho Đức được FIFA công nhận là Đội tuyển Đông Đức và Đội tuyển Saarland. Thành tích của cả 2 đội tuyển đều được tính cho lịch sử đội tuyển bóng đá Đức hiện tại.
Với những kinh nghiệm và kỹ năng thi đấu trên sân cỏ, đội tuyển Đức được mệnh danh là một trong những đội tuyển thi đấu thành công nhất trên thế giới với hàng loạt giải thưởng và thành tích khủng.
Thành tích đội tuyển Đức tại World Cup

Trên sân cỏ lớn nhất hành tinh này, đội tuyển Đức đã đạt được những dấu ấn mạnh mẽ khi 4 lần vô địch World Cup (1954, 1974, 1990, 2014). Ngoài ra đã đạt 4 lần á quân và 4 lần ở vị trí thứ 3. Chính là đội tuyển tham dự nhiều mùa World Cup thứ hai, và cũng đạt được nhiều thành tích thứ hai chỉ sau Brazil.
Trong tất cả các đội tuyển quốc gia từng tham dự FIFA World Cup, đội tuyển Đức chính là đội tuyển đầu tiên và duy nhất từ trước tới nay thuộc Liên đoàn bóng đá Châu Âu giành giải vô địch World Cup trên đất Nam Mỹ. Và là đội tuyển duy nhất của Châu Âu tham dự mọi kỳ World Cup (ngoại trừ năm 1950 bị cấm thi đấu do ảnh hưởng chính trị từ chiến tranh).
Vào mùa giải năm 2014, Đức giành được hệ số Elo cao nhất từ trước tới giờ trong lịch sử các đội tuyển quốc gia với kỳ lục 2200 điểm.
Thành tích đội tuyển Đức tại Euro Cup
Đức là đội tuyển đạt được nhiều thành tích cao nhất trong giải đấu này với 3 lần giữ chức vô địch (1972, 1980, 1996) và 3 lần đứng ở vị trí á quân. Từ năm 1972 đến nay Đực là đội tuyển ghi danh nhiều nhất vào vòng chung kết Euro.
Trong suốt 13/16 mùa giải tham dự, trải qua 52 cuộc chiến trên sân cỏ, Đức đã mang về 27 trận thắng, 13 trận hòa và 13 trận thua, và ghi vào lưới đối thủ 78 bàn thắng.
Mùa giải năm 2012, Đức xác lập kỷ lục mới cho thế giới khi thắng 15 trận liên tiếp. Mặc dù đã thể hiện hết sức nhưng Đức lại phải dừng chân tại bán kết trước đối thủ là đội tuyển Ý khi thua sát nút 1-2, khiến nhiều người hâm mộ bóng đá phải tiếc nuối.
UEFA Nations League
Vào mùa giải đầu 2018-2019, Đức bị tụt phong độ trên sân chơi này khi đứng cùng bảng với những ông lớn trên sân cỏ của thế giới như đội tuyển Pháp, Hà Lan. Mặc dù đã thi đấu hết mình nhưng phải lại ngậm ngùi xếp cuối bảng A1 và có nguy cơ rớt xuống bảng B.
Mùa giải 2020-2021 do UEFA sửa đổi thể thức nên Đức vẫn giữ nguyên được thứ hạng của mình. Được xếp cùng bảng A4 với đội tuyển Ukraine, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ trong mùa giải, với 6 trận thi đấu trong đó 2 trận thắng, 3 trận hòa và 1 trận thua. Trong trận thua với tỉ số 0-6 trước Tây Ban Nha, đây được xem là thất bại thảm họa nhất đối của bóng đá của Đức (trận đấu được ghi nhận thấp nhất lịch sử trước đây của Đức vào năm 1909 với tỉ số 0-9 khi thi đấu với Anh).
Cầu thủ của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức 2022

Những nhận định mới nhất về đội hình đội tuyển Đức được Bongasia tổng hợp từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tại nhà cái thể thao SBOTOP, nhà cái bóng đá SBOBET và casino trực tuyến VN138 cùng các tỷ lệ kèo thi đấu cực kỳ hấp dẫn cho các anh em yêu thích cá cược.
Khi nhắc các cầu thủ của đội tuyển Đức, không thể quên vị trí tiền đạo Miroslav Klose, với đôi chân vàng và kỹ năng điêu luyện, đã giúp đội tuyển Đức làm thủng lưới đối thủ 71 bàn thắng. Có thể nói đây là cầu thủ thành công nhất đội tuyển Đức.
Danh sách các cầu thủ đã tạo lên kỷ lục số bàn thắng:
STT | Cầu thủ | Thời gian | Bàn thắng | Số trận | Kỷ lục |
1 | Miroslav Klose | 2001–2014 | 71 | 137 | 0.52 |
2 | Gerd Müller | 1966–1974 | 68 | 62 | 1.1 |
3 | Lukas Podolski | 2004–2017 | 49 | 130 | 0.37 |
4 | Jürgen Klinsmann | 1987–1998 | 47 | 108 | 0.44 |
5 | Rudi Völler | 1982–1994 | 47 | 90 | 0.52 |
6 | Karl-Heinz Rummenigge | 1976–1986 | 45 | 95 | 0.47 |
7 | Uwe Seeler | 1954–1970 | 43 | 72 | 0.6 |
8 | Michael Ballack | 1999–2010 | 42 | 98 | 0.43 |
9 | Thomas Müller | 2010– | 39 | 106 | 0.33 |
10 | Oliver Bierhoff | 1996–2002 | 37 | 70 | 0.53 |
Danh sách các cầu thủ đã tạo lên kỷ lục số lần khoác áo đội tuyển:
STT | Cầu thủ | Thời gian | Số trận | Bàn thắng |
1 | Lothar Matthäus | 1980–2000 | 150 | 23 |
2 | Miroslav Klose | 2001–2014 | 137 | 71 |
3 | Lukas Podolski | 2004–2017 | 130 | 49 |
4 | Bastian Schweinsteiger | 2004–2016 | 121 | 24 |
5 | Philipp Lahm | 2004–2014 | 113 | 5 |
6 | Jürgen Klinsmann | 1987–1998 | 108 | 47 |
7 | Toni Kroos | 2010–2021 | 106 | 17 |
Thomas Müller | 2010– | 106 | 39 | |
9 | Jürgen Kohler | 1986–1998 | 105 | 2 |
10 | Per Mertesacker | 2004–2014 | 104 | 4 |
Đội hình hiện tại
Từ danh sách thi đấu tại UEFA Euro 2020, với 26 cầu thủ trong đội hình hiện tại, được quy tụ từ các câu lạc bộ lớn nhỏ trong các giải thi đấu. Dưới đây là danh sách các cầu thủ:
Số áo | Vị trí | Cầu Thủ | Ngày sinh (Tuổi) | Câu lạc bộ |
1 | TM | Manuel Neuer (đội trưởng) | 27 tháng 3, 1986 (35 tuổi) | Bayern Munich |
12 | TM | Bernd Leno | 4 tháng 3, 1992 (30 tuổi) | Arsenal |
22 | TM | Kevin Trapp | 8 tháng 7, 1990 (31 tuổi) | Eintracht Frankfurt |
2 | HV | Antonio Rüdiger | 3 tháng 3, 1993 (29 tuổi) | Chelsea |
3 | HV | Marcel Halstenberg | 27 tháng 9, 1991 (30 tuổi) | RB Leipzig |
4 | HV | Matthias Ginter | 19 tháng 1, 1994 (28 tuổi) | Borussia Mönchengladbach |
5 | HV | Mats Hummels | 16 tháng 12, 1988 (33 tuổi) | Borussia Dortmund |
15 | HV | Niklas Süle | 3 tháng 9, 1995 (26 tuổi) | Bayern Munich |
16 | HV | Lukas Klostermann | 3 tháng 6, 1996 (25 tuổi) | RB Leipzig |
20 | HV | Robin Gosens | 5 tháng 7, 1994 (27 tuổi) | Atalanta |
23 | HV | Emre Can | 12 tháng 1, 1994 (28 tuổi) | Borussia Dortmund |
24 | HV | Robin Koch | 17 tháng 7, 1996 (25 tuổi) | Leeds United |
26 | HV | Christian Günter | 28 tháng 2, 1993 (29 tuổi) | SC Freiburg |
6 | TV | Joshua Kimmich | 8 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | Bayern Munich |
8 | TV | Toni Kroos RET | 4 tháng 1, 1990 (32 tuổi) | Real Madrid |
10 | TV | Serge Gnabry | 14 tháng 7, 1995 (26 tuổi) | Bayern Munich |
13 | TV | Jonas Hofmann | 14 tháng 7, 1992 (29 tuổi) | Borussia Mönchengladbach |
Đội hình dự bị
Đây là danh sách các cầu thủ tiềm năng, được triệu tập trong vòng 12 tháng từ các câu lạc bộ và đội tuyển trong và ngoài nước:
Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh (Tuổi) | Câu lạc bộ |
TM | Marc-André ter Stegen | 30 tháng 4, 1992 (29 tuổi) | Barcelona |
TM | Oliver Baumann | 2 tháng 6, 1990 (31 tuổi) | 1899 Hoffenheim |
HV | Jonathan Tah | 11 tháng 2, 1996 (26 tuổi) | Bayer Leverkusen |
HV | Philipp Max | 30 tháng 9, 1993 (28 tuổi) | PSV |
HV | Benjamin Henrichs | 23 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | RB Leipzig |
HV | Niklas Stark | 14 tháng 4, 1995 (26 tuổi) | Hertha BSC |
HV | Felix Uduokhai | 9 tháng 9, 1997 (24 tuổi) | FC Augsburg |
HV | Nico Schulz | 1 tháng 4, 1993 (28 tuổi) | Borussia Dortmund |
HV | Thilo Kehrer | 21 tháng 9, 1996 (25 tuổi) | Paris Saint-Germain |
HV | Bote Baku | 8 tháng 4, 1998 (23 tuổi) | VfL Wolfsburg |
TV | Florian Wirtz | 3 tháng 5, 2003 (18 tuổi) | Bayer Leverkusen |
TV | Julian Brandt | 2 tháng 5, 1996 (25 tuổi) | Borussia Dortmund |
TV | Nadiem Amiri | 27 tháng 10, 1996 (25 tuổi) | Bayer Leverkusen |
TV | Mahmoud Dahoud | 1 tháng 1, 1996 (26 tuổi) | Borussia Dortmund |
TV | Julian Draxler | 20 tháng 9, 1993 (28 tuổi) | Paris Saint-Germain |
TV | Suat Serdar | 11 tháng 4, 1997 (24 tuổi) | Schalke 04 |
TĐ | Amin Younes | 6 tháng 8, 1993 (28 tuổi) | Eintracht Frankfurt |
TĐ | Luca Waldschmidt | 19 tháng 5, 1996 (25 tuổi) | Benfica |
Danh sách các huấn luyện viên của đội tuyển Đức

Bên cạnh sự thể hiện và những thành tích của những đôi chân vàng trên sân cỏ của đội tuyển bóng đá Đức, thì các huấn luyện viên là những người lãnh đạo tài tình góp phần tạo lên những kết quả đó. Dưới đây là danh sách các huấn luyện viên trưởng:
Năm | Huấn luyện viên trưởng |
1908–1927: | Hội đồng của DFB |
1927–1936: | Otto Nerz |
1936–1964: | Sepp Herberger |
1964–1978: | Helmut Schön |
1978–1984: | Jupp Derwall |
1984–1990: | Franz Beckenbauer |
1990–1998: | Berti Vogts |
1998–2000: | Erich Ribbeck |
2000–2004: | Rudi Völler |
2004–2006: | Jürgen Klinsmann |
2006–2021: | Joachim Löw |
2021–nay: | Hans-Dieter Flick |
Trên đây chính là những thông tin của của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức được Bóng Asia tổng hợp, hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về đội tuyển này. Hãy theo dõi Bongasia (https://bongasia.org/gioi-thieu/) để biết thêm tin tức bóng đá mới nhất bạn nhé!